Sản phẩm
Máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500
Máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500, với khổ in 1m62 (1620mm) và hộp mực lên đến 3 lít, đó thực sự là một giải pháp thông minh và mang tính cạnh tranh cao. Tốc độ máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500 có thể đạt được 110m²/h (chế độ bản thảo).
Bên cạnh đó, máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500 mang đến màu sắc trung thực và độ chính xác rất cao. Làm
■ Máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500 có lợi thế gì?:
- Giải quyết vấn đề nhăn và phồng giấy trong quá trình in, vấn đề này rất thường hay gặp phải đối với ngành in chuyển nhiệt.
- Trang bị 4 quạt sấy hồng ngoại, giúp cho bản in khô ngay tức thì, tiết kiệm thời gian chờ khô, khi in xong có thể mang đi ép ngay mà không hư hao giấy. Và giảm thiểu tối đa va quẹt đầu in.
- Lưu nhớ được thông số màu sắc ban đầu, điều này có nghĩa là sau 1 thời gian in lại file cũ màu sắc vẫn giống nhau.
- Thiết kế thân thiện với người sử dụng: không phụ thuộc vào con người, nhân sự không rành máy cũng có thể dễ dàng thao tác.
- Chức năng 2 trong 1, vừa in được lên giấy và vừa in trực tiếp lên vải (*), khi in trực tiếp lên vải thì không bị lộ chỉ, thẩm thấu cao hơn.
- Tốc độ bản in đạt đến 110m2/h (tùy từng chế độ in).
- Khi đầu in xuống cấp thì vẫn cho ra bản in đẹp: có thể canh chỉnh màu lại so với lúc ban đầu.
■ Thông số máy in:
Model | HP Stich S500 | HP Stich S300 |
Đầu in | HP 614 – 8 đầu (CMYK x2) | HP 614 – 4 đầu |
Độ phân giải | Lên đến 1200 x 1200 dpi | |
Mật độ màu | Trung binh <= 1 dE2000, 95% cho tất cả các màu <= 1.5 dE2000 | |
Tốc độ in | 110 m²/hr (1185 ft²/hr) - (1-pass) 62 m²/hr (665 ft²/hr) - (2-pass) 43 m²/hr (460 ft²/hr)- (3-pass) 34 m²/hr (365 ft²/hr) - (4-pass) 22 m²/hr (235 ft²/hr) - (6-pass) | 62 m²/hr (665 ft²/hr) - (2-pass) 34 m²/hr (365 ft²/hr) - (4-pass) 22 m²/hr (235 ft²/hr) - (6-pass) 17 m²/hr (185 ft²/hr) - (8-pass) |
Loại mực | Mực chuyển nhiệt HP – HP Dye Sub Inks | |
Hộp mực | Hai loại: 775ml/hộp + 3 lít/hộp | Hộp mực: 775ml |
Màu mực | 4 màu: C M Y K | |
Khổ in tối đa | Tối đa lên đến 1.624mm | |
Độ dày vật liệu | Lên đến 0.5 mm | |
Trong lượng vật liệu | Lên đến 55kg, | Lên đến 42kg, |
Đường kính cuộn vật liệu lên đến 250mm | ||
Vật liệu | Các loại giấy in chuyển nhiệt, vải polyester in chuyển nhiệt, v.v.. | |
Ứng dụng | Trang trí nội thất, thời trang, đồng phục thể thao, vải quảng cáo.. | |
Kích thước | Máy in: 2560 x 710 x 1420 mm | 2560 x 710 x 1380mm |
Đóng thùng: 2750 x 1053 x 1690 mm | 2836 x 760 x 1248mm | |
Trong lượng | Máy in: 226 kg | Máy in: 171 kg |
Đóng thùng: 355 kg | Đóng thùng: 280 kg | |
Điện năng tiêu thụ | 1 Kw (khi in); 80w (chế độ chờ) | |
Nguồn điện cung cấp | Đầu vào 200 đến 240 VAC – hai pha lên đến 13A, tần số 50/60Hz | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 15 đên 30*C | |
Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không tích tụ) | ||
Các tiêu chuẩn áp dụng | IEC 60950-1; VICC class A; FCC class A; Energy star, Weee, RoHS, v.v... |
Đơn vị cung cấp máy in chuyển nhiệt HP Stitch S500 chính hãng
■ Thông số máy in:
Model |
HP Stich S500 |
HP Stich S300 |
Đầu in |
HP 614 – 8 đầu (CMYK x2) |
HP 614 – 4 đầu |
Độ phân giải |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
|
Mật độ màu |
Trung binh <= 1 dE2000, 95% cho tất cả các màu <= 1.5 dE2000 |
|
Tốc độ in |
110 m²/hr (1185 ft²/hr) - (1-pass) 62 m²/hr (665 ft²/hr) - (2-pass) 43 m²/hr (460 ft²/hr)- (3-pass) 34 m²/hr (365 ft²/hr) - (4-pass) 22 m²/hr (235 ft²/hr) - (6-pass) |
62 m²/hr (665 ft²/hr) - (2-pass) 34 m²/hr (365 ft²/hr) - (4-pass) 22 m²/hr (235 ft²/hr) - (6-pass) 17 m²/hr (185 ft²/hr) - (8-pass) |
Loại mực |
Mực chuyển nhiệt HP – HP Dye Sub Inks |
|
Hộp mực |
Hai loại: 775ml/hộp + 3 lít/hộp |
Hộp mực: 775ml |
Màu mực |
4 màu: C M Y K |
|
Khổ in tối đa |
Tối đa lên đến 1.624mm |
|
Độ dày vật liệu |
Lên đến 0.5 mm |
|
Trong lượng vật liệu |
Lên đến 55kg, |
Lên đến 42kg, |
Đường kính cuộn vật liệu lên đến 250mm |
||
Vật liệu |
Các loại giấy in chuyển nhiệt, vải polyester in chuyển nhiệt, v.v.. |
|
Ứng dụng |
Trang trí nội thất, thời trang, đồng phục thể thao, vải quảng cáo.. |
|
Kích thước |
Máy in: 2560 x 710 x 1420 mm |
2560 x 710 x 1380mm |
Đóng thùng: 2750 x 1053 x 1690 mm |
2836 x 760 x 1248mm |
|
Trong lượng |
Máy in: 226 kg |
Máy in: 171 kg |
Đóng thùng: 355 kg |
Đóng thùng: 280 kg |
|
Điện năng tiêu thụ |
1 Kw (khi in); 80w (chế độ chờ) |
|
Nguồn điện cung cấp |
Đầu vào 200 đến 240 VAC – hai pha lên đến 13A, tần số 50/60Hz |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 15 đên 30*C |
|
Độ ẩm: 20 đến 80% RH (không tích tụ) |
||
Các tiêu chuẩn áp dụng |
IEC 60950-1; VICC class A; FCC class A; Energy star, Weee, RoHS, v.v... |
|
Đơn giá máy in |
29.800 USD |
19.800 USD |
Đơn giá mực in |
79 usd/ 775ml 42 usd/ lít (hộp 3 lít) |
79 usd/ 775ml |
Đơn giá đầu in |
155 usd/ cái |
155 usd/ cái |
Đơn giá bộ bảo dưỡng |
|
|