Sản phẩm
Máy cắt decal MIMAKI CG-60SRIII có chất lượng cực tốt, giá cả cực kỳ cạnh tranh. Máy cắt decal CG-60SRII là dòng máy cắt đa chức năng, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng. Máy được bảo hành 24 tháng trên toàn quốc!
>> Xem thêm: Cách lắp Máy cắt decal MIMAKI CG-60SRIII đầy đủ
■ 3 lí do chọn máy cắt CG-60SRIII
- Chức năng RSC sử dụng bộ cảm biến giúp dễ dàng điều chỉnh tốc độ cắt và áp lực cắt phù hợp với từng loại vật liệu và hình dạng của sản phẩm.
- Sử dụng đầu dò cảm quang định vị góc cắt và chức năng tự động điều chỉnh giúp cho việc bế tem chính xác hơn.
- Chức năng bế chính xác sản phẩm cần cắt, cho sản phẩm bế hoàn hảo và có thể bóc tách dễ dàng. Đây là chức năng riêng biệt và đặc thù của máy Mimaki.
■ Phạm vi ứng dụng:
- Máy cắt decal CG-SRIII là dòng máy cắt đa chức năng, đáp ứng mọi nhu cầu đa dạng của khách hàng.
- Máy có thể dùng trên chất liệu Vinyl (sticker, tem nhãn, decal xe, decal trang trí bảng hiệu và cửa hàng), hoặc có thể cắt các decal góc tròn cho lợi nhuận và giá trị cao. Đặc biệt máy có thể dùng trên các chất liệu truyền nhiệt như quần áo hay các thiết kế thời trang.
■ Ưu điểm nổi bật:
- Máy có chức năng cắt đè lên những điểm đầu và điểm cuổi của vật liệu cắt, đảm bảo đường cắt hiệu quả và đạt yêu cầu.
- Chức năng dò tìm liên tục tối đa được 4 điểm cho phép tự động cắt lần lượt những hình được xếp thẳng hàng ở cả trục X và trục Y.
- Máy sử dụng phần mềm plug-in thiết kế chuyên nghiệp Fine Cut 8 cho Illustrator CS5 và CorelDRAW, giúp cắt những đường viền phức tạp nhanh và chính xác hơn. Đồng thời hỗ trợ việc tạo dữ liệu cắt từ dữ liệu hình ảnh.
- Dễ dàng sử dụng phần mềm Simple Cut cho sản phẩm cắt chính xác và đạt yêu cầu cao.
Hạng mục |
CG-60SRIII |
CG-100SRIII |
CG-130SRIII |
|
Chiều rộng tối đa |
90 ~ 740 mm |
90~ 1,250mm |
90~ 1,550mm |
|
Khu vực cắt hiệu quả |
606mm |
1, 070mm |
1,370mm |
|
Tốc độ tối đa |
Cắt: 70 cm/s , di chuyển: 100cm/ s |
|||
Phạm vi tốc độ điều chỉnh |
1-10 cm/s (điều chỉnh bước 1cm/s), 1-70 cm/s (điều chỉnh bước 5cm/s ) |
|||
Độ phân giải cơ học |
Chiều X: 2.5 , chiều Y: 5 |
|||
Độ phân giải theo lệnh |
25 or 10 (MGL-IIC )/ 10, 50 (MGL-Ic1) |
|||
Độ lặp lại *1 |
0.2 mm/ 2 M |
|||
Độ lặp lại hiệu quả *2 |
586 mm2 M |
1,050 mm 2M |
1.350 mm 2M |
|
Áp suất tối đa |
500g |
|||
Phạm vi áp lực cắt | Dao cắt |
10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-500g(bước 10g) |
||
Bút vẽ |
10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-150g(bước 10g) |
|||
Loại chất liệu chấp nhận *2 |
Vinyl, loại vinyl có phát huỳnh quang, phản quang, bằng cao su |
|||
Dụng cụ chấp nhận *3 |
Dao cắt, bút bi |
|||
Loại lệnh |
MGL-IIC / MGL- Ic1 |
|||
Cổng kết nối |
USB 2.0, RS-232C, mạng nội bộ ( Ethernet) |
|||
Kích thước bộ đệm |
Tiêu chuẩn 27 MB (khi phân loại 17 MB) |
|||
Môi trường hoạt động |
5-35°C, 35-75° C (Rh) không ngưng tụ |
|||
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100V-240V, 145VA or less |
|||
Kích thước ( W x D x H ) |
1,030 x 430 x 335mm ( 1,030 x 430 x 1,185mm) * 4 |
1,530 x 580 x 1,150 mm |
1,830 x 580 x 1,150 mm |
|
Trọng lượng |
24kg |
41kg |
46kg |
|
Giá đỡ |
Thiết bị tự chọn |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị tiêu chuẩn |