Sản phẩm
Đầu phun Epson I3200-U1 mực UV
Giới thiệu đầu phun I3200
Đầu in I3200 series, nó được gọi là đầu in 4720, hoặc đầu in EP3200, hoặc đầu in EPS3200. Vâng, bây giờ nó chính thức được gọi là I3200 series.
Đầu in I3200 series là đầu in cấp công nghiệp được phát triển dành riêng cho các máy in định dạng lớn có thể được sử dụng với các ứng dụng nước, thăng hoa nhiệt, truyền nhiệt, chất dung dịch yếu và mực UV. Hiện tại bao gồm đầu in mực nước I3200-A1, đầu in mực dầu I3200-E1, và đầu in mực UV I3200-U1.
So với các đầu tháo lắp máy tính trước đây, đầu in I3200 series có những cải tiến hơn nữa về thiết kế mạch mực, phù hợp với trình điều khiển board, công nghệ PrecisionCore độc đáo của đầu in, công nghệ giọt mực biến động VSDT, độ phân giải cao, độ bền cao và các công nghệ khác. Nó được mở và cải thiện hiệu suất để nó có thể tự do kiểm soát kích thước của giọt mực được phun ra. Màn hình có độ hạt mịn, chuyển màu mịn và độ bão hòa cao.
Hiện nay, đầu I3200-A1 được sử dụng rộng rãi trong việc làm thăng hoa, in dệt và bảo vệ môi trường latex, in hộp sóng và các lĩnh vực khác. Đầu in mực dầu I3200-E1 được sử dụng trong máy in kỹ thuật số dạng lớn ngoài trời và máy in mực I3200-U1 chủ yếu được sử dụng trên máy in phẳng UV hoặc cuộn UV.
Đầu in Epson I3200-U1 phù hợp mực UV dòng đầu in MEM rộng 1,33 inch tiết kiệm chi phí, cung cấp năng suất cao và chất lượng hình ảnh cao với độ phân giải cao 600dpi.
Ưu điểm nổi bật đầu phun I3200
Thông số kỹ thuật đầu phun I3200
Tên đầu phun | I3200-U1 | I3200-E1 | I3200-A1 | |
Loại mực | UV | Eco Solvent (mực dầu) | Aqueous (mực nước) | |
Công nghệ | PrecisionCore MicroTFP printhead | |||
Kích thước đầu phun | 69.1x 59.4 x 35.6 mm | |||
Khối lượng | 82 g | |||
Số lượng lỗ phun | 3200 lỗ | |||
Nozzle pitch/nozzle row | 1/300 inch | |||
Kênh mực | 8 kênh | |||
Độ phân giải đầu phun | 300 npi /row 600 npi/2 rows | |||
Màu hỗ trợ | 4 colours ( CMYK) | |||
Effective print width | 33.8 mm (1.33 inches) | |||
Droplet ejection performance | Binary | 5 pl at 43.2 kHz | 6 pl at 43.2 kHz | |
3 levels grey scale | 6, 12.5 pl at 21.6 kHz | 6.3, 12.3 pl at 21.6 kHz | ||
4 levels grey scale | 3.8, 6.2, 9.3 pl at 21.6 kHz | 3.8, 5.5, 8.7 pl at 21.6 kHz | 3.8, 6.1, 9.4 pl at 21.6 kHz | |
Viscosity range | 5-7 mPa・s | 3-4 mPa・s |
Kích thước đầu phun (mm)
Video giới thiệu đầu phun
Giá đầu phun EPSON I3200
SBC hơn 20 năm kinh nghiệm, Nhà phân phối giải pháp máy in kỹ thuật số hàng đầu tại Việt Nam. Cung cấp đầy đủ máy móc thiết bị, vật liệu in, linh kiện.
Gọi Ngay: 0975.84.3333
Mua đầu phun Epson I3200 chính hãng ở đâu?
Công ty SBC tự hào là công ty hàng đầu trong thị trường máy in kỹ thuật số ở Việt Nam, SBC là đối tác chiến lược của các thương hiệu máy in hàng đầu thế giới hiện nay như 3M, Brother, HP, Mimaki, Atexco, Grando, Xkeda, Pengda, Jwei, v.v..
Công ty SBC với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành phân phối cung cấp máy in ngành quảng cáo, ngành dệt may. Là đơn vị cung cấp máy in quảng cáo uy tín có trụ sở tại TP HCM, Hà Nội và Đà Nẵng giao hàng lắp ráp máy trên toàn quốc. Khách hàng yên tâm đặt mua máy in chuyển nhiệt do SBC cung cấp sẽ được nhận những dịch vụ như:
- Tư vấn báo giá phù hợp với nhu cầu, chi phí của khách hàng
- Trải nghiệm test máy tại showroom SBC tại Hà Nội - Đà Nẵng - Hồ Chí Minh.
- Tư vấn giải pháp về vật liệu và mực in phù hợp.
- Lắp Đặt & Chuyển Giao miễn phí.
- Dịch vụ hỗ trợ 24/7 với slogan "see the different service" : Chúng tôi SBC sẽ mang đến cho khách hàng dịch vụ tư vấn, bán hàng, hỗ trợ, sửa chữa bảo hành tốt nhất.
- Giao hàng toàn quốc
Quý khách cần hộ trợ và tư vấn xin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Số SBC
Hotline:
HCM: 0975 843 333
Hà Nội: 0978 822 212
Đà Nẵng: 0905 658 288
Fanfage: https://www.facebook.com/thegioimayin.sbc
Công ty SBC rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Thông số kỹ thuật đầu phun I3200
Tên đầu phun | I3200-U1 | I3200-E1 | I3200-A1 | |
Loại mực | UV | Eco Solvent (mực dầu) | Aqueous (mực nước) | |
Công nghệ | PrecisionCore MicroTFP printhead | |||
Kích thước đầu phun | 69.1x 59.4 x 35.6 mm | |||
Khối lượng | 82 g | |||
Số lượng lỗ phun | 3200 lỗ | |||
Nozzle pitch/nozzle row | 1/300 inch | |||
Kênh mực | 8 kênh | |||
Độ phân giải đầu phun | 300 npi /row 600 npi/2 rows | |||
Màu hỗ trợ | 4 colours ( CMYK) | |||
Effective print width | 33.8 mm (1.33 inches) | |||
Droplet ejection performance | Binary | 5 pl at 43.2 kHz | 6 pl at 43.2 kHz | |
3 levels grey scale | 6, 12.5 pl at 21.6 kHz | 6.3, 12.3 pl at 21.6 kHz | ||
4 levels grey scale | 3.8, 6.2, 9.3 pl at 21.6 kHz | 3.8, 5.5, 8.7 pl at 21.6 kHz | 3.8, 6.1, 9.4 pl at 21.6 kHz | |
Viscosity range | 5-7 mPa・s | 3-4 mPa・s |