Sản phẩm
Máy in mực nước Alpha AJ1600A
Máy in mực nước Alpha AJ1600A
*Thông số máy in
Model | AJ-1600A(W )( Mực nước) | |
Đầu in | Đầu phun DX5 Epson của Nhật (Loại đầu phun mới nhất hiện nay, tích hợp 8 đầu nhỏ) | |
Khổ in | 1600 mm | |
Khổ chất liệu | 1600 mm | |
Chất liệu | Dạng chất liệu | PP, Backlitflim, Giấy ảnh, Đề can Backlit, Đề can trong, Canvat, Silk…. |
Độ dày lớn nhất chất liệu | 1.5 mm | |
Trọng lượng chất liệu | 25 kg | |
Hộp mực | Loại mực | Mực nước |
Dung lượng | 220c/440 cc ± 5cc | |
Màu sắc | 4 màu: CMYK ( xanh, đỏ, vàng, đen ) hoặc 8 màu: CMYK+LCLMOrOg | |
Hệ thống đi kèm | Hệ thống hút rửa đầu phun tự động. Hệ thống nhả chất liệu tự động, Hệ thống sấy 3 chiều trước, giữa, sau tự động. Hệ thống bảo dưỡng đầu phun tự động. Hệ thống dao cắt vật liệu tự động. | |
Phương thức cấp mực | Hệ thống cấp mực liên tục độc lập hoàn toàn tự động | |
Tốc độ tham khảo | 6-15m2/h(tùy từng chế độ) | |
Hiệu suất màu sắc | 16.700.000 loại màu sắc | |
Độ phân giải | 1440 x 1440 dpi, 720 x 1440 dpi, 720 x 1080 dpi, 720 x 720 dpi, 720 x 540 dpi, 540 x 1080 dpi, 540 x 720 dpi | |
Cảm ứng chất liệu | 2 bên, phía trước và phía sau | |
Độ cao đầu in | Có thể điều chỉnh: 1.2 mm hoặc 2.8 mm | |
Hệ điều hành | Window 2000, NT, XP, VISTA | |
Kết nối | USB2.0\HIUSB | |
Nguồn | Chế độ in | Lớn nhất: 1.7 A/100 V ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz |
Chế độ chờ | Lớn nhất: 0.5 A/100 V ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz | |
Chức năng tiết kiệm điện năng | Tự động nghỉ khi không in | |
Độ ồn | Chế độ in | 65 dB (A) hoặc thấp hơn hợp với tiêu chuẩn ISO7779 |
Chế độ chờ | 40 dB (A) hoặc thấp hơn hợp với tiêu chuẩn ISO7779 | |
Kích thước bao bì ( rộng x dài x cao ) | 2680 mm x 870 mm x 940 mm | |
Kích thước máy ( rộng x dài x cao ) | 2500 mm x 740 mm x 1240 mm | |
Trọng lượng | 198 kg | |
Ổn áp | 1500VA trở xuống | |
Môi trường làm việc | Mở nguồn | Nhiệt độ: 20 ~ 32ºC Độ ẩm: 35 ~ 80% ( không có nước ngưng tụ ) |
Tắt nguồn | Nhiệt độ: 5 ~ 40ºC Độ ẩm: 20 ~ 80% ( không có nước ngưng tụ ) | |
Phụ kiện đi theo máy | Dây nguồn, bình mực thải, sổ tay hướng dẫn sử dụng | |
Nước Sản xuất | Trung Quốc |
■ Lý do chọn máy in PP AJ 1600A(W)/AJ1600A(S):
1. Sử dụng đầu phun DX5-EPSON của Nhật ( loại đầu phun đang được sử dụng cho các máy in Mutoh, Mimaki, Roland) in độ phân giải cao tới 1440DPI tương đương với tất cả các dòng máy Nhật đang có trên thị trường.
2. Giá máy cạnh tranh nhất, cho khách hàng thu hồi vốn đầu tư nhanh nhất. Giúp khách hàng đạt được hai mục tiêu cùng một lúc là in chất lượng cao và giá rẻ, chất lượng Nhật nhưng giá Trung Quốc
3. Tốc độ in cực nhanh tới 14m2/h gấp 4 lần máy Novajet, gấp 3 lần máy in sử dụng đầu phun EPSON PRO 10000.
4. Dòng máy in mực nước duy nhất của Trung Quốc sử dụng đường ray vuông THK, Motor kéo đầu in nhập khẩu từ Nhật Bản cho bản in có độ chính xác tuyệt đối. Máy chạy ổn định tương đương máy nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản
► Ưu điểm nổi trội:
|
|
|
|
|
| |
| |
|
Quý khách cần hỗ trợ và tư vấn xin liên hệ
Website: thegioimayin.com
Fanfage: https://www.facebook.com/thegioimayin.sbc
Công ty SBC rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
*Thông số máy in
Model |
AJ-1600A(W )( Mực nước) |
|
Đầu in |
Đầu phun DX5 Epson của Nhật (Loại đầu phun mới nhất hiện nay, tích hợp 8 đầu nhỏ) |
|
Khổ in |
1600 mm |
|
Khổ chất liệu |
1600 mm |
|
Chất liệu |
Dạng chất liệu |
PP, Backlitflim, Giấy ảnh, Đề can Backlit, Đề can trong, Canvat, Silk…. |
Độ dày lớn nhất chất liệu |
1.5 mm |
|
Trọng lượng chất liệu |
25 kg |
|
Hộp mực |
Loại mực |
Mực nước |
Dung lượng |
220c/440 cc ± 5cc |
|
Màu sắc |
4 màu: CMYK ( xanh, đỏ, vàng, đen ) hoặc 8 màu: CMYK+LCLMOrOg |
|
Hệ thống đi kèm |
Hệ thống hút rửa đầu phun tự động. Hệ thống nhả chất liệu tự động, Hệ thống sấy 3 chiều trước, giữa, sau tự động. Hệ thống bảo dưỡng đầu phun tự động. Hệ thống dao cắt vật liệu tự động. |
|
Phương thức cấp mực |
Hệ thống cấp mực liên tục độc lập hoàn toàn tự động |
|
Tốc độ tham khảo |
6-15m2/h(tùy từng chế độ) |
|
Hiệu suất màu sắc |
16.700.000 loại màu sắc |
|
Độ phân giải |
1440 x 1440 dpi, 720 x 1440 dpi, 720 x 1080 dpi, 720 x 720 dpi, 720 x 540 dpi, 540 x 1080 dpi, 540 x 720 dpi |
|
Cảm ứng chất liệu |
2 bên, phía trước và phía sau |
|
Độ cao đầu in |
Có thể điều chỉnh: 1.2 mm hoặc 2.8 mm |
|
Hệ điều hành |
Window 2000, NT, XP, VISTA |
|
Kết nối |
USB2.0\HIUSB |
|
Nguồn |
Chế độ in |
Lớn nhất: 1.7 A/100 V ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz |
Chế độ chờ |
Lớn nhất: 0.5 A/100 V ~ 240 V ±10%, 50/60 Hz |
|
Chức năng tiết kiệm điện năng |
Tự động nghỉ khi không in |
|
Độ ồn |
Chế độ in |
65 dB (A) hoặc thấp hơn hợp với tiêu chuẩn ISO7779 |
Chế độ chờ |
40 dB (A) hoặc thấp hơn hợp với tiêu chuẩn ISO7779 |
|
Kích thước bao bì ( rộng x dài x cao ) |
2680 mm x 870 mm x 940 mm |
|
Kích thước máy ( rộng x dài x cao ) |
2500 mm x 740 mm x 1240 mm |
|
Trọng lượng |
198 kg |
|
Ổn áp |
1500VA trở xuống |
|
Môi trường làm việc |
Mở nguồn |
Nhiệt độ: 20 ~ 32ºC Độ ẩm: 35 ~ 80% ( không có nước ngưng tụ ) |
Tắt nguồn |
Nhiệt độ: 5 ~ 40ºC Độ ẩm: 20 ~ 80% ( không có nước ngưng tụ ) |
|
Phụ kiện đi theo máy |
Dây nguồn, bình mực thải, sổ tay hướng dẫn sử dụng |
|
Nước Sản xuất |
Trung Quốc |