Sản phẩm
Máy in HP Latex 700/700W
Khám Phá Máy In HP Latex 700 / 700W
Máy in HP Latex 700 Series với khổ in tối đa 1.63m, rất phù hợp với thị trường quảng cáo Việt Nam. Đáp ứng nhu cầu in ấn trong và ngoài trời.
Phát triển doanh nghiệp với các sản phẩm giá trị cao và nâng cao yếu tố bền vững môi trường của bạn với công nghệ HP Latex.
Thành công giành lấy các dự án giá trị cao mà bạn đang theo đuổi
Máy đem đến các màu sắc sống động trong khi in tốc độ cao và có được độ tương phản nổi bật khi bạn in màu đen tuyền.
Có thể sử dụng máy trong một loạt các ứng dụng như in biển hiệu/ may mặc/ áp phích, canvas, giấy dán tường và decal (vinyl).
Máy in cực kỳ tin cậy, có thể in chữ nhỏ 4-point với các đầu in HP Latex có hạt mực nhỏ lên đến 10PL.
Luôn hoàn thành thời hạn với khả năng in thông minh và hiệu quả
Tốc độ in các bản in màu đơn sắc lên đến 334 ft²/hr cho bản in ngoài trời, 226 ft²/hr cho bản in trong nhà.
Tận hưởng khả năng lên vật liệu nhanh và dễ dàng với bộ lên và xả vật liệu không trục cho cuộn vật liệu lên đến 121 lb (55kg).
Xử lý công việc nhanh hơn khi in lại và in nhiều bản với màn hình cảm ứng có khả năng lưu tới 100 lệnh in.
Quản lý các quá trình in thực tế vào mọi lúc, mọi nơi với các công cụ trong HP PrintOS, và phát triễn kỹ năng với các đào tạo trong HP Learn.
Nâng cao yếu tố thân thiện môi trường của bạn với HP Latex
- Tốc độ in các bản in màu đơn sắc lên đến 334 ft²/hr cho bản in ngoài trời, 226 ft²/hr cho bản in trong nhà.
- Quản lý các quá trình in thực tế vào mọi lúc, mọi nơi với các công cụ trong HP PrintOS, và phát triễn kỹ năng với các đào tạo trong HP Learn.
- Xử lý công việc nhanh hơn khi in lại và in nhiều bản với màn hình cảm ứng có khả năng lưu tới 100 lệnh in.
- Tận hưởng khả năng lên vật liệu nhanh và dễ dàng với bộ lên và xả vật liệu không trục cho cuộn vật liệu lên đến 121 lb (55kg).
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật (bản dịch của Cty SBC - Thế Giới Máy In) | ||
Model | HP Latex 700 | HP Latex 700W |
Tốc độ in | 31 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 21 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 17 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 16 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 12 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass)
| 31 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 21 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 17 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 16 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 12 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass) 17 m²/hr - Có điểm trắng (60%) 9 m²/hr - Lớp phủ có trắng (60%) 3 m²/hr - Nền trắng(100%) 2 m²/hr - 3 lớp ngày và đêm(160%)1 |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Loại mực in | Mực HP Latex gôc nước | Mực HP Latex gôc nước |
Hộp mực in | 8 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow , HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) | 9 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow, white, HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) |
Dung tích hộp mực | 1 L | 1 L |
Đầu in | 8 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat) |
10 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 2 white, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat)
|
Khả năng in lặp lại | ≤ 1.5 dE20002 | ≤ 1.5 dE20002 |
Điều khiển | Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) | Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) |
Loại chất liệu | Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt Kích thước cuộn 457mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) | Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt Kích thước cuộn 254mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) |
Trọng lượng vật liệu | 55 kg | 55 kg |
Đường kính cuộn | 250 mm | 250 mm |
Độ dày vật liệu | Lên đến 19.7mm | Lên đến 19.7mm |
Giao diện | Gigabit Ethernet (1000Base-T) | Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Kích thước & trọng lượng (máy in) | 2583 x 852 x 1402 mm / 261Kg | 2583 x 852 x 1402 mm / 267Kg |
Kích thước & trọng lượng (thùng máy) | 2800 x 1130 x 1270 mm / 362Kg | 2800 x 1130 x 1270 mm / 368Kg |
Khu vực vận hành | 2793 x 2100 mm | 2793 x 2100 mm |
Nhiệt độ vận hành | 15 đến 30ºC | 15 đến 30ºC |
Độ ẩm vận hành | 20 đến 80% RH | 20 đến 80% RH |
Điện năng tiêu thụ | 1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) | 1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) |
Nguồn điện | 200-240 V (±10%) | 200-240 V (±10%) |
Video máy in HP Latex 700 Series:
• Signage • Banners • Displays • Window Graphics • Vehicle Wraps • Wallpaper | • Decorations • Point-of-Purchase Displays • Posters • Exhibition Graphics • Window Clings • Package Prototypes | • Stickers • Billboards • Labels • Customizable Clothing • and much more… |
Quý khách cần hộ trợ và tư vấn xin liên hệ
Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Số SBC
Hotline:
HCM: 0975 843 333
Hà Nội: 0978 822 212
Đà Nẵng: 0905 658 288
Website: thegioimayin.com
Fanfage: https://www.facebook.com/thegioimayin.sbc
Công ty SBC rất hân hạnh được phục vụ quý khách!
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật (bản dịch của Cty SBC - Thế Giới Máy In) |
||
Model |
HP Latex 700 |
HP Latex 700W |
Tốc độ in |
105 m²/hr - Tốc độ nhanh nhất (1-pass) 31 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 21 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 17 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 16 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 12 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass)
|
105 m²/hr - Tốc độ nhanh nhất (1-pass) 31 m²/hr - Tốc độ cao (4-pass) 21 m²/hr - Tốc độ sản xuất (6-pass) 17 m²/hr - Sản phẩm chất lượng, các loại vải và Backlit (8-pass) 16 m²/hr - Tốc độ ổn định(12-pass) 12 m²/hr - Tốc độ ổn định cho Backlits và loại vải (14-pass) 17 m²/hr - Có điểm trắng (60%) 9 m²/hr - Lớp phủ có trắng (60%) 3 m²/hr - Nền trắng(100%) 2 m²/hr - 3 lớp ngày và đêm(160%)1 |
Độ phân giải |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Loại mực in |
Mực HP Latex gôc nước |
Mực HP Latex gôc nước |
Hộp mực in |
8 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow , HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) |
9 hộp (Black, cyan, light cyan, light magenta, magenta, yellow, white, HP Latex Optimizer, HP Latex Overcoat) (Đen, xanh, light đỏ, light xanh, đỏ, vàng, trắng, optimazer, overcoat) |
Dung tích hộp mực |
1 L |
1 L |
Đầu in |
8 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat) |
10 đầu (2 cyan/black, 2 magenta/yellow, 2 light cyan/light magenta, 2 white, 1 HP Latex Optimizer, 1 HP Latex Overcoat)
|
Khả năng in lặp lại |
≤ 1.5 dE20002 |
≤ 1.5 dE20002 |
Điều khiển |
Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) |
Cuộn nạp vật liệu, cuộn tiếp nhận, con lăn gạt, máy cắt ngang tự động (cho decal, banner và canvas, chất liệu từgiấy và phim) |
Loại chất liệu |
Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt Kích thước cuộn 457mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) |
Banner, decal có keo dính, phim, các loại vải, giấy, vải dán tường, canvas, sợi vải tổng hợp, lưới, vải dệt Kích thước cuộn 254mm đến 1625mm cuộn (cuộn từ 580mm đến 1625mm có hỗ trợ đầy đủ) |
Trọng lượng vật liệu |
55 kg |
55 kg |
Đường kính cuộn |
250 mm |
250 mm |
Độ dày vật liệu |
Lên đến 0.5 mm |
Lên đến 0.5 mm |
Giao diện |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Gigabit Ethernet (1000Base-T) |
Kích thước & trọng lượng (máy in) |
2583 x 852 x 1402 mm / 261Kg |
2583 x 852 x 1402 mm / 267Kg |
Kích thước & trọng lượng (thùng máy) |
2800 x 1130 x 1270 mm / 362Kg |
2800 x 1130 x 1270 mm / 368Kg |
Khu vực vận hành |
2793 x 2100 mm |
2793 x 2100 mm |
Nhiệt độ vận hành |
15 đến 30ºC |
15 đến 30ºC |
Độ ẩm vận hành |
20 đến 80% RH |
20 đến 80% RH |
Điện năng tiêu thụ |
1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) |
1.5-2.6 kW (5 kW cao nhất) (khi in), 95 W (khởi động) |
Nguồn điện |
200-240 V (±10%) |
200-240 V (±10%) |